Characters remaining: 500/500
Translation

phong bì

Academic
Friendly

Từ "phong bì" trong tiếng Việt có nghĩamột loại bao giấy dùng để đựng thư hoặc các tài liệu khi gửi đi. Thông thường, phong bì được làm bằng giấy kích thước vừa đủ để đựng một bức thư, thiệp, hoặc tài liệu nhỏ.

Định nghĩa đơn giản: - Phong bì bao giấy để đựng thư hoặc tài liệu gửi đi.

dụ sử dụng: 1. Cách sử dụng thông thường: - "Tôi cần mua phong bì để gửi thư cho bạn." - "Hãy cho tôi một cái phong bì để tôi có thể gửi thiệp mời."

Các biến thể của từ: - Phong bì tự dính: loại phong bì sẵn keo dánmép để dễ dàng đóng lại không cần phải dùng đến keo hoặc dán bằng tay. - Phong bì lớn: Thường dùng để đựng các tài liệu lớn hơn, không chỉ thư.

Từ gần giống: - Thư: nội dung bên trong phong bì. - Thiệp: một loại giấy mời hoặc chúc mừng thường được bỏ vào phong bì.

Từ đồng nghĩa: - "Bao thư" cũng có nghĩa tương tự như phong bì, nhưng ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Liên quan: - Trong nhiều nền văn hóa, việc gửi phong bì có thể mang ý nghĩa khác nhau, như việc gửi tiền mừng trong các dịp lễ tết, sinh nhật, hoặc lễ cưới.

Chú ý: - Khi sử dụng từ "phong bì," bạn cần phân biệt giữa phong bì dùng để gửi thư phong bì dùng để đựng tiền hoặc quà. Trong trường hợp gửi tiền, người ta thường dùng phong bì màu sắc đặc biệt hoặc mang ý nghĩa riêng (như phong bì đỏ trong dịp Tết).

  1. dt. Bao giấy đựng thư gửi đi: cắt phong bì mua mấy chiếc phong bì.

Similar Spellings

Words Containing "phong bì"

Comments and discussion on the word "phong bì"